MINI HATCHBACK 5 CỬA F55 2014-2023
MINI HATCHBACK 5 CỬA F55 2014-2023
Tổng quan
MINI Hatchback 5 cửa F55 là biến thể mở rộng của MINI 3 cửa F56, lần đầu tiên xuất hiện vào năm 2014. Mẫu xe này giữ nguyên phong cách thiết kế cổ điển của MINI nhưng bổ sung tính thực dụng nhờ có thêm 2 cửa sau và không gian nội thất rộng rãi hơn. Đây là lựa chọn phù hợp cho những khách hàng yêu thích cá tính MINI nhưng cần xe gia đình nhỏ gọn và tiện dụng.
Thời điểm ra mắt
- Giới thiệu: 2014, cùng thời điểm với MINI 3 cửa F56 thế hệ thứ ba.
- Sản xuất: 2014 – 2023, bao gồm các bản facelift (2018 LCI 1 và 2021 LCI 2).
Ngoại thất
- Thiết kế dựa trên MINI 3 cửa F56 nhưng thân xe dài hơn 161 mm, trục cơ sở dài hơn 72 mm.
- Kích thước tăng giúp bố trí thêm 2 cửa sau, cải thiện khả năng ra/vào xe và khoang hành khách.
- Vẫn giữ ngôn ngữ thiết kế đặc trưng: đèn pha tròn, lưới tản nhiệt hình lục giác, nhiều tùy chọn màu sơn & mui tương phản.
- Bản facelift 2018 có đèn hậu Union Jack, bản 2021 tinh chỉnh lưới tản nhiệt và ngoại hình hiện đại hơn.
Nội thất
- Không gian nội thất rộng hơn F56, đặc biệt ở hàng ghế sau nhờ trục cơ sở dài hơn.
- Khoang hành lý dung tích 278 lít (nhiều hơn 67 lít so với bản 3 cửa).
- Bảng táp-lô thiết kế tương tự F56:
- Màn hình trung tâm hình tròn tích hợp hệ thống MINI Connected.
- Từ 2018 có màn hình màu 6.5”/8.8”, từ 2021 nâng cấp giao diện hiện đại hơn.
- Tùy chọn nhiều gói cá nhân hóa, vật liệu da và nội thất cao cấp.
Động cơ
Sử dụng chung nền tảng động cơ với MINI 3 cửa F56:
- One: 1.2L/1.5L 3 xi-lanh (102 mã lực).
- Cooper: 1.5L 3 xi-lanh (136 mã lực).
- Cooper S: 2.0L 4 xi-lanh (192 → 178 mã lực sau 2021).
- John Cooper Works (JCW): 2.0L 4 xi-lanh (231 mã lực).
- Hộp số: sàn 6 cấp, tự động 6 cấp, sau này bổ sung tự động 7 cấp ly hợp kép (DCT) và 8 cấp cho JCW.
Công nghệ & an toàn
- Hệ thống giải trí MINI Connected, hỗ trợ Apple CarPlay (từ 2018).
- Bản LCI 2021: màn hình trung tâm 8.8” tiêu chuẩn, cụm đồng hồ kỹ thuật số 5”.
- Tùy chọn Head-Up Display, đèn LED ma trận, cảm biến 360°.
- Các chế độ lái Green / Mid / Sport.
- An toàn: 6 túi khí, ABS, DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát hành trình thích ứng.
📊 Bảng so sánh MINI Hatchback 5 cửa F55 (2014–2023)
| Hạng mục | Pre-LCI (2014–2017) | LCI 1 (2018–2020) | LCI 2 (2021–2023) |
| Ngoại thất | – Đèn pha Halogen (LED tùy chọn) – Đèn hậu chữ nhật truyền thống – Logo MINI 3D cũ – Lưới tản nhiệt nhỏ, nhiều chrome |
– Đèn pha LED tiêu chuẩn, tùy chọn Matrix LED – Đèn hậu LED Union Jack – Logo MINI mới, phẳng – Màu sơn + mâm hợp kim mới |
– Lưới tản nhiệt lớn hơn, viền đen – Bỏ đèn sương mù, thay khe gió đứng hai bên – Đèn pha LED tiêu chuẩn, đồ họa mới – Đèn hậu Union Jack cải tiến – Tùy chọn mái Multitone Roof |
| Nội thất | – Màn hình trung tâm 6.5” (tùy chọn 8.8”) – Đồng hồ analog sau vô-lăng – Nhiều chi tiết chrome truyền thống – Ghế bọc vải tiêu chuẩn |
– Màn hình màu 6.5” tiêu chuẩn, 8.8” tùy chọn – Hệ điều hành MINI Connected mới – Sạc không dây, thêm cổng USB – Vật liệu ốp cao cấp hơn |
– Màn hình trung tâm 8.8” tiêu chuẩn – Cụm đồng hồ kỹ thuật số 5” – Vô-lăng bọc da mới – Ít chrome, thay bằng Piano Black – Đèn nội thất Ambient Light nhiều màu |
| Động cơ | – Cooper: 1.5L I3 136hp – Cooper S: 2.0L I4 192hp – JCW: 2.0L 231hp – Hộp số: 6MT/6AT |
– Giữ nguyên công suất (Cooper S 192hp, JCW 231hp) – Thêm hộp số 7AT DCT – Đạt chuẩn Euro 6d-TEMP |
– Cooper S giảm còn 178hp (do Euro 6d-final) – JCW vẫn 231hp (một số thị trường mạnh hơn) – Hộp số: 6MT, 7AT DCT, 8AT (JCW) |
| Công nghệ & An toàn | – MINI Connected cơ bản – Không có Apple CarPlay – ABS, DSC, hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
– Apple CarPlay (tùy chọn) – HUD, đèn pha Matrix LED – Camera lùi – Trang bị an toàn cải thiện nhẹ |
– MINI OS 7.0 với giao diện mới – CarPlay nâng cấp – Driving Assistant (cảnh báo va chạm, giữ làn) – Adaptive Cruise Control – Camera 360° & hỗ trợ đỗ xe tự động |
📌 Tóm gọn:
- Pre-LCI: thiết kế cổ điển, ít công nghệ.
- LCI 1: nâng cấp đèn, logo, nội thất hiện đại hơn, có CarPlay.
- LCI 2: thay đổi rõ rệt ngoại thất, màn hình & đồng hồ số, nhiều công nghệ hỗ trợ lái an toàn.
Những mẫu xe được ra mặt của dòng xe MINI HATCHBACK 5 CỬA F55 2014-2023:
| MINI F55 Cooper D Hatchback |
| MINI F55 Cooper Hatchback |
| MINI F55 Cooper S Hatchback |
| MINI F55 Cooper SD Hatchback |
| MINI F55 One D Hatchback |
| MINI F55 One First Hatchback |
| MINI F55 One Hatchback |
-16%
Giá gốc là: 625.000 ₫.525.000 ₫Giá hiện tại là: 525.000 ₫.
Khoảng giá: từ 10.000.000 ₫ đến 22.050.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm
