MINI CONVERTIBLE R57 2009-2015

MINI CONVERTIBLE R57 2009-2015

Tổng quan & thời điểm ra mắt

  • R57 là phiên bản Convertible dựa trên nền tảng hatch R56, được MINI ra mắt chính thức trong năm 2009 và bán tại các thị trường từ khoảng tháng 3/2009. Dòng R57 được phát triển để khắc phục một số nhược điểm của thế hệ mui trần trước đó, đem lại cảm giác cứng vững và tinh chỉnh tốt hơn.
  • MINI thực hiện một facelift (LCI) cho toàn bộ dòng MINI (bao gồm cả Convertible R57) bắt đầu từ khoảng sản xuất tháng 8/2010 — thường được gọi là đời 2011 trở đi — với thay đổi nhẹ về cản, đèn, và nâng cấp vật liệu nội thất.

Ngoại thất

  • Dáng xe giữ triết lý MINI cổ điển (đầu tròn, hông ngắn, bánh xe đẩy ra ngoài) nhưng kích thước và dáng được tinh chỉnh so với thế hệ mui trần trước, tạo không gian trong xe thoải mái hơn và cảm giác chắc hơn khi lái. R57 là convertible mềm (fabric soft-top) điều khiển bằng điện — mở/đóng nhanh, thiết kế liền mạch với thân xe.
  • Facelift 2010/2011 mang tới cản trước/sau thiết kế lại để tăng bảo vệ người đi bộ, đèn hậu/đèn sương mù thay đổi kiểu dáng, và mở rộng tùy chọn cá nhân hoá (viền, nắp capô, mâm, v.v.).

Nội thất & tiện nghi

  • Bố trí nội thất R57 kế thừa nhiều đặc trưng R56: cabin 2+2 (4 ghế) với vật liệu và hoàn thiện được nâng cấp ở bản facelift. MINI vẫn giữ đặc trưng đồng hồ/cụm công cụ trung tâm lớn (và/hoặc cụm đồng hồ trên trục lái tuỳ cấu hình), cùng các tuỳ chọn như hệ thống định vị, kết nối Bluetooth, điều hoà tự động, và các gói cá nhân hoá nội thất.
  • So với đời trước, R57 được đánh giá chắc chắn hơn, ít tiếng ồn hơn và cảm giác “chất lượng” nội thất được cải thiện sau facelift.

Công nghệ, vận hành và an toàn

  • Động cơ: R57 dùng các biến thể động cơ 1.6L (xăng và diesel tùy thị trường). Điểm quan trọng: phiên bản Cooper S dùng bản turbo 1.6 (những thay đổi mã động cơ trước và sau facelift: N14 → N18 cho Cooper S; Cooper bản thường cũng chuyển mã động cơ N12 → N16 ở một số năm). Điều này ảnh hưởng tới công suất/độ trơn khi vận hành sau 2010.
  • Hộp số: chọn lựa gồm sàn 6 cấp hoặc tự động (tuỳ thị trường/phiên bản). Một số bản còn có gói John Cooper Works (JCW) với tinh chỉnh tăng công suất/khung gầm thể thao.
  • Hệ thống hỗ trợ lái: trợ lực điện, nút “Sport” để điều chỉnh phản hồi ga/vô-lăng ở nhiều phiên bản; hệ thống phanh, ABS, ESP/DSC, túi khí nhiều vị trí là trang bị an toàn tiêu chuẩn. Một số trang bị tiện nghi cao cấp (hệ thống dẫn đường lớn hơn, âm thanh nâng cấp) là tuỳ chọn.

Các phiên bản chính xuất hiện trong giai đoạn 2009–2015

Lưu ý: danh sách dưới tóm tắt theo phân phối phổ biến ở nhiều thị trường — tên chính xác/động cơ có thể khác nhau theo vùng.

Giai đoạn tiền facelift (khoảng 2009 – giữa 2010)

  • MINI Cooper Convertible (bản tiêu chuẩn 1.6) — động cơ N12/N16 tùy năm/thị trường.
  • MINI Cooper S Convertible — bản hiệu suất (1.6 turbo, mã động cơ N14 ở giai đoạn đầu).
  • MINI Cooper D (diesel) — có ở một số thị trường châu Âu.
    (Trên thực địa còn có các biến thể “One” hoặc phiên bản trang bị khác tùy khu vực).

Giai đoạn facelift / hậu 2010 (2011–2015)

  • MINI Cooper (N16) — cải tiến nhẹ về động cơ và vật liệu.
  • MINI Cooper S (N18) — động cơ turbo nâng cấp (hiệu suất và mềm mượt hơn so với N14).
  • MINI Cooper D / Cooper SD — diesel công suất cao ở một số thị trường.
  • MINI John Cooper Works (JCW) Convertible — phiên bản thể thao hiệu năng cao (với gói JCW, có bản tăng công suất lên tới ~200+ mã lực ở những năm giữa giai đoạn), xuất hiện cho R57 trong những năm 2011–2014 tuỳ thị trường

Những mẫu xe được ra mặt của dòng xe MINI CONVERTIBLE R57 2009-2015:

MINI R57 Cooper Convertible
MINI R57 Cooper D Convertible
MINI R57 Cooper S Convertible
MINI R57 Cooper SD Convertible
MINI R57 John Cooper Works Convertible
MINI R57 One Convertible
-16%
Giá gốc là: 625.000 ₫.Giá hiện tại là: 525.000 ₫.
Khoảng giá: từ 10.000.000 ₫ đến 22.050.000 ₫
Sản phẩm này có nhiều biến thể. Các tùy chọn có thể được chọn trên trang sản phẩm